Phụ lục 6: Số liệu về hồ chứa
Tải bản đầy đủ - 0trang
154
Phụ lục 7
Kết quả tính tốn ETo
Độ ẩm
Tháng
Nhiệt độ
trùng
Tốc độ gió
Số giờ nắng
trung bình
bình
trung bình
trung bình
ETo
1
18.4
75
29
6.6
2.26
2
20.2
79
22
6
2.54
3
23.2
73
24
11.2
4.26
4
23.6
84
26
10
4.39
5
28.6
81
14
13.1
5.85
6
30.7
91
11
13
6.4
7
29.9
88
17
12
5.99
8
28.4
90
15
11.5
5.6
9
27.6
89
13
11.9
5.39
10
24.1
89
33
10
3.99
11
22.5
90
40
7
2.8
12
19.1
81
30
8.1
2.47
Trungbình
24.7
84
23
10
4.33
Etc = Kc x ETo. Tham khảo bảng 11 và bảng 12 trong FAO 56, hệ số Kc được lấy
= 1.15. Như vậy ta có Etc:
155
Kết quả tính tốn ETc
Tháng
Nhiệt độ
trung
Độ ẩm
Tốc độ gió
Số giờ nắng
bình
trùng bình
trung bình
trung bình
ETo
ETc
1
18.4
75
29
6.6
2.26
2.486
2
20.2
79
22
6
2.54
2.794
3
23.2
73
24
11.2
4.26
4.686
4
23.6
84
26
10
4.39
4.829
5
28.6
81
14
13.1
5.85
6.435
6
30.7
91
11
13
6.4
7.04
7
29.9
88
17
12
5.99
6.589
8
28.4
90
15
11.5
5.6
6.16
9
27.6
89
13
11.9
5.39
5.929
10
24.1
89
33
10
3.99
4.389
11
22.5
90
40
7
2.8
3.08
12
19.1
81
30
8.1
2.47
2.717
Trung bình
24.7
84
23
10
4.33
4.763
156
Phụlục 8: Kếtquảtínhtốncânbằngnước
Tổng lượng nước thiếu hụt trên lưu vực sông Cả - P=75%
Vùng/Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lượng nước đến(m3/s)
2,81
2,69
2,86
2,39
4,72
6,27
4,27
9,17
10,05
5,85
3,32
2,72
Lượng nước cần (m3/s)
4,17
4,25
5,77
6,59
3,24
4,36
5,45
3,46
2,16
2,18
2,11
5,34
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
-1,36
-1,57
-2,90
-4,21
0,00
0,00
-1,18
0,00
0,00
0,00
0,00
-2,61
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
-3,52
-4,06
-7,53
-10,90
0,00
0,00
-3,05
0,00
0,00
0,00
0,00
-6,77
Lượng nước đến(m3/s)
13,28
12,93
13,43
12,10
18,65
22,99
17,37
31,12
33,59
21,81
14,71
13,03
Lượng nước cần (m3/s)
19,38
19,42
25,54
51,97
29,38
15,47
28,85
17,69
7,81
6,11
5,95
23,44
-39,88
10,73
0,00
10,41
Tổng
Vùng I
-35,84
Vùng II
Lượng nước thiếu hụt (m /s)
-6,10
-6,49
12,11
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
15,81
16,82
31,39
103,36
27,81
0,00
-29,75
0,00
0,00
0,00
0,00
26,97
2,27
2,20
2,09
2,06
3,16
1,43
1,19
4,08
3,53
2,49
2,31
1,69
3
0,00
-11,48
0,00
0,00
0,00
Vùng III
Lượng nước đến(m3/s)
251,92
157
Lượng nước cần (m3/s)
1,73
1,45
2,04
2,94
2,32
1,79
2,09
0,96
0,76
0,59
0,57
2,07
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
-0,87
0,00
-0,36
-0,90
0,00
0,00
0,00
0,00
-0,38
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
-2,27
0,00
-0,93
-2,34
0,00
0,00
0,00
0,00
-1,00
Lượng nước đến(m3/s)
16,18
17,67
13,12
12,25
13,45
11,03
11,57
13,46
87,50
107,96
30,49
24,23
Lượng nước cần (m3/s)
12,00
12,08
15,09
17,96
13,03
11,59
14,14
12,10
9,80
10,15
9,52
13,70
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
-1,98
-5,71
0,00
-0,56
-2,57
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
-5,12
-14,81
0,00
-1,46
-6,65
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
27,5
29,26
25,85
17,71
28,49
30,69
20,35
31,79
73,7
95,04
62,04
30,69
Lượng nước cần (m3/s)
18,57
16,45
18,02
17,44
18,29
17,57
18,13
18,06
17,44
18,02
17,44
19,06
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
41,40
40,80
37,90
28,10
49,20
36,30
22,20
27,50
Lượng nước cần (m3/s)
8,31
8,29
8,72
12,33
6,37
9,38
10,91
8,00
-6,54
Vùng IV
-28,04
Vùng V
Vùng VI
154,30 231,50 137,60
4,51
4,56
4,41
63,60
9,88
0,00
158
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
24,24
24,19
24,26
24,06
25,09
25,77
24,89
27,05
27,44
25,58
24,47
24,20
Lượng nước cần (m3/s)
17,14
13,93
20,34
31,75
24,17
26,02
28,98
10,12
4,20
2,24
2,50
21,34
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
-7,70
0,00
-0,25
-4,09
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
-19,95
0,00
-0,65
-10,61
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
27,56
26,35
28,07
23,42
46,33
61,49
41,85
89,91
98,52
57,35
32,55
26,70
Lượng nước cần (m3/s)
29,47
27,95
31,29
38,22
25,58
17,94
22,56
20,79
17,06
17,29
18,20
28,35
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
-1,91
-1,59
-3,22
-14,80
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-1,65
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
-4,96
-4,13
-8,34
-38,36
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-4,28
Lượng nước đến(m3/s)
50,88
40,61
37,36
39,03
41,64
168,09 291,38 241,01 282,17 146,13
96,80
76,03
Lượng nước cần (m3/s)
35,52
32,40
36,94
39,22
38,26
35,12
44,18
43,09
32,70
36,64
34,63
35,01
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
-0,20
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Vùng VII
-31,21
Vùng VIII
Vùng IX
-60,07
159
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
-0,52
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
41,30
35,20
31,40
37,20
42,70
98,30
Lượng nước cần (m3/s)
21,96
17,51
16,00
15,49
21,32
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
58,67
57,33
Lượng nước cần (m3/s)
45,86
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
105,40 292,20 179,60 115,20
71,60
52,50
18,34
18,99
16,67
15,49
16,00
15,49
30,22
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
55,71
52,95
56,73
58,57
54,31
62,80
67,05
48,36
57,39
45,14
46,72
65,97
62,45
56,08
59,34
52,25
18,50
12,21
12,77
13,13
53,86
-9,50
0,00
-0,77
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-8,72
-0,52
Vùng X
0,00
Vùng XI
Lượng nước thiếu hụt (m /s)
0,00
0,00
10,26
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
26,59
-24,64
0,00
-2,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
22,60
Lượng nước đến(m3/s)
12,80
10,11
8,51
9,95
15,85
21,63
53,34
56,03
61,16
59,56
21,11
14,37
Lượng nước cần (m3/s)
8,79
9,51
12,04
9,83
6,27
14,90
14,76
9,48
8,41
8,31
5,60
9,53
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
-3,53
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
0,00
0,00
-9,16
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
3
-75,82
Vùng XII
-9,16
160
hụt(106m3)
Vùng XIII
Lượng nước đến(m3/s)
21,34
16,86
14,18
16,59
26,42
36,05
88,90
93,38
101,94
99,26
35,18
23,95
Lượng nước cần (m3/s)
15,62
16,81
21,64
15,87
10,72
22,88
27,75
16,05
19,20
13,57
11,84
15,97
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
-7,45
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
19,32
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
23,2
23,2
22,8
21,9
22,8
21,9
21,9
21,9
27,7
27,7
27,7
27,7
Lượng nước cần (m3/s)
20,98
21,83
27,43
21,10
15,73
28,62
33,98
21,45
24,67
18,78
16,78
21,36
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
-4,63
0,00
0,00
-6,72
-12,08
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
11,99
0,00
0,00
-17,42
-31,30
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
-19,32
Vùng XIV
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
Tổng lượng nước thiếu hụt toàn lưu vực
-60,71
579,14
161
Vùng/Tháng
1
Tổng lượng nước thiếu hụt trên lưu vực sông Cả - P=85%
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Tổng
Vùng I
Lượng nước đến(m3/s)
2,20
2,10
2,24
1,87
3,70
4,91
3,34
7,17
7,86
4,58
2,60
2,13
Lượng nước cần (m3/s)
4,26
4,40
5,93
6,72
3,54
4,40
5,46
3,60
2,16
2,18
2,11
5,35
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
-2,06
-2,30
-3,69
-4,85
0,00
0,00
-2,12
0,00
0,00
0,00
0,00
-3,22
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
-5,34
-5,96
-9,57
-12,58
0,00
0,00
-5,49
0,00
0,00
0,00
0,00
-8,34
Lượng nước đến(m3/s)
13,03
12,76
13,14
12,12
15,14
18,46
16,16
24,68
26,56
17,55
12,12
10,84
Lượng nước cần (m3/s)
19,92
20,11
26,30
52,49
30,16
16,61
29,62
18,96
7,83
6,11
5,95
23,49
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
-6,90
-7,34
13,16
-40,37
15,02
0,00
-13,47
0,00
0,00
0,00
0,00
12,66
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
17,88
19,03
34,11
104,63
38,94
0,00
-34,91
0,00
0,00
0,00
0,00
32,80
Lượng nước đến(m3/s)
1,25
1,21
1,15
1,14
1,74
0,79
0,66
2,25
1,94
1,37
1,27
0,93
Lượng nước cần (m3/s)
1,70
1,59
2,17
2,86
2,35
2,01
2,31
0,79
0,92
0,59
0,58
2,16
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
-0,45
-0,38
-1,03
-1,72
-0,61
-1,22
-1,65
0,00
0,00
0,00
0,00
-1,23
-47,28
Vùng II
Vùng III
-282,31
162
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
-1,18
-0,98
-2,66
-4,47
-1,59
-3,16
-4,28
0,00
0,00
0,00
0,00
-3,18
Lượng nước đến(m3/s)
15,54
16,97
12,60
11,77
12,92
10,59
11,12
12,93
84,07
103,72
29,29
23,28
Lượng nước cần (m3/s)
14,14
13,37
14,42
17,70
12,00
14,18
15,66
13,53
9,64
9,84
9,67
16,41
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
-1,81
-5,93
0,00
-3,59
-4,54
-0,60
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
-4,70
-15,37
0,00
-9,31
-11,76
-1,56
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
25,16
26,77
23,65
16,20
26,07
28,08
18,62
29,09
67,44
86,96
56,77
28,08
Lượng nước cần (m3/s)
18,64
16,47
18,02
17,44
18,33
17,59
18,14
18,06
17,44
18,02
17,44
19,17
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
-1,23
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
-3,20
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
37,26
36,72
34,11
25,29
44,28
32,67
19,98
24,75
Lượng nước cần (m3/s)
8,24
8,41
9,13
12,59
6,41
9,67
11,24
8,48
4,52
4,56
4,56
9,98
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-21,50
Vùng IV
-42,70
Vùng V
-3,20
Vùng VI
138,87 208,35 123,84
57,24
0,00
163
Vùng VII
Lượng nước đến(m3/s)
23,03
22,98
23,05
23,85
23,83
25,48
23,64
25,70
26,07
24,30
23,24
22,99
Lượng nước cần (m3/s)
16,99
15,33
21,69
31,27
24,64
28,68
30,98
9,15
5,52
2,24
2,60
22,19
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
-7,41
-0,81
-3,20
-7,34
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
-19,22
-2,10
-8,30
-19,02
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
26,46
25,30
26,95
22,49
44,48
59,03
40,18
86,31
94,58
55,06
31,25
25,63
Lượng nước cần (m3/s)
29,87
28,01
32,01
38,79
27,09
18,20
22,67
21,03
17,31
17,43
18,93
28,24
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
-3,42
-2,72
-5,06
-16,30
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-2,61
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
-8,86
-7,04
13,11
-42,25
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-6,76
Lượng nước đến(m3/s)
48,34
38,58
35,49
37,07
39,56
159,68 276,81 228,96 268,07 138,82
91,96
72,22
Lượng nước cần (m3/s)
35,60
32,44
37,28
39,50
38,79
35,31
44,83
43,39
33,34
37,36
34,68
35,02
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
-1,78
-2,43
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
-4,63
-6,30
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-48,63
Vùng VIII
-78,02
Vùng IX
Vùng X
-10,93
164
Lượng nước đến(m3/s)
37,17
31,68
28,26
33,48
38,43
88,47
94,86
262,98 161,64 103,68
64,44
47,25
Lượng nước cần (m3/s)
22,72
17,90
16,00
15,49
21,97
18,90
19,39
16,78
15,49
16,00
15,49
31,74
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lượng nước đến(m3/s)
55,74
54,47
52,92
50,30
53,90
55,65
51,60
59,66
63,69
45,94
54,52
42,89
Lượng nước cần (m3/s)
46,31
46,57
66,09
63,31
56,85
61,23
54,83
19,92
12,69
12,85
13,40
54,23
0,00
13,17
0,00
11,34
0,00
0,00
34,13
-33,72
-7,64
-14,47
-8,38
0,00
0,00
0,00
0,00
29,39
Lượng nước đến(m3/s)
11,65
9,20
7,74
9,06
14,43
19,69
48,54
50,98
55,66
54,20
19,21
13,07
Lượng nước cần (m3/s)
8,94
9,58
12,19
10,25
6,38
15,77
14,93
9,88
8,54
8,39
5,64
9,37
Lượng nước thiếu hụt (m3/s)
0,00
-0,38
-4,45
-1,20
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
-0,99
11,54
-3,10
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
18,14
13,99
11,77
13,77
22,46
30,65
75,56
79,37
86,65
84,37
29,91
20,35
0,00
Vùng XI
Lượng nước thiếu hụt (m /s)
3
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
0,00
-13,01
-2,95
-5,58
-3,23
0,00
0,00
0,00
-127,74
Vùng XII
Tổng lượng nước thiếu
hụt(106m3)
Vùng XIII
Lượng nước đến(m3/s)
-15,62